- Công suất: 3000VA / 2700W
- Ngưỡng điện áp ngõ vào: (110-300)VAC
- Điện áp danh định ngõ ra: 220*(1±2%)VAC
- Kích thước: 190x393x330 mm
- Trọng lượng: 22.2kg
 Laptop - Máy Tính Xách Tay
                                            Laptop - Máy Tính Xách Tay
                                        
                                        
                                            
                                        
                                     Màn Hình Máy Tính
                                            Màn Hình Máy Tính
                                        
                                        
                                            
                                        
                                    | NGUỒN VÀO | |
|---|---|
| Điện áp danh định | 220/230/240 VAC | 
| Ngưỡng điện áp | 100 ~ 300 VAC | 
| Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | 
| Tần số danh định | 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) | 
| Hệ số công suất | 0,99 | 
| NGUỒN RA | |
| Công suất | 3 KVA / 2,7 KW | 
| Điện áp | 220/230/240 VAC ± 1% | 
| Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | 
| Dạng sóng | Sóng sine thật (true sin wave) | 
| Tần số | Đồng bộ với nguồn vào 50/60Hz ± 4Hz hoặc 50/60 Hz ± 0,05 Hz (chế độ ắc quy) | 
| Hiệu suất | >91% (>97% - ECO Mode) | 
| Khả năng chịu quá tải | 
 | 
| Cấp điện ngõ ra | IEC 10A * 4 & IEC 16A * 1 | 
| CHẾ ĐỘ BYPASS | |
| Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Khi UPS lỗi, quá tảoi | 
| ẮC QUI | |
| Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. | 
| Thời gian lưu điện | >3,5 phút | 
| GIAO DIỆN | |
| Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tự kiểm tra / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn | 
| LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. | 
| Cổng giao tiếp | RS232, khe cắm mở rộng | 
| Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. Hỗ trợ tất cả các hệ điều hành Window, Linux, Unix, Sun | 
| Thời gian chuyển mạch | 0 ms | 
| MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 400c | 
| Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. | 
| TIÊU CHUẨN | |
| Độ ồn khi máy hoạt động | 50 dB không tính còi báo | 
| Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) | 
| IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) | |
| IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) | |
| IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | |
| Dẫn điện - Phát xạ | En 55022 CLASS B | 
| KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
| Kích thước (R x D x C) (mm) | 190 x 393 x 330 | 
| Trọng lượng tịnh (kg) | 22,2 |