Danh mục sản phẩm

Màn Hình BenQ GW2485TC 23.8 inch FHD IPS 75Hz 5ms

  • (0 Lượt đánh giá)
  • Mã hàng: MOBENQ020
  • Lượt xem: 49
  • Tình trạng hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • Kích thước: 23.8 inch
  • Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
  • Tấm nền: IPS
  • Tần số quét: 75Hz
  • Thời gian phản hồi: 5ms
  • Tích hợp: Loa 2x 2W, micro
  • Độ sáng: 250 nits
  • Tỉ lệ tương phản: 1000:1
  • VESA: 100x100mm
  • Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort, USB-C (alt mode, PD 60W)
Đọc thêm
Bảo hành: 36 Tháng
Giá khuyến mãi:
4.790.000 đ [ Giá đã có VAT ]
Giá chính hãng:
5.599.000 đ
Gọi ngay0586.27.5555để đặt hàng
Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét
0/5
5 sao
0
4 sao
0
3 sao
0
2 sao
0
1 sao
0
Bạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạn
Thông số kỹ thuật

Hin th

Kích thước màn hình

23.8 inch

Loi tm nn

IPS

Công ngh đèn nn

Đèn nn LED

Độ phân gii (ti đa)

1920x1080

Độ sáng (thông thường)

250 nits

Tương phn gc

1000:1

Góc nhìn (L/R) (CR>=10)

178°/178°

Thi gian phn hi (GtG)

5 ms

Tc độ làm mi (Hz)

75

Gam màu

72% NTSC

Chế độ nh

Chế độ bo v , Mã, Color Weakness, Tuỳ chỉnh 1, Tuỳ chỉnh 2, ECO, ePaper, Game, Ánh sáng xanh thp, Movie, Tiêu chun, Người dùng

T L Khung Hình

16:9

Màu sc hin th

16,7 triu màu

Độ cong

Không có

PPI

93

Ph màn hình hin th

Chng chói

Nhit độ màu

Bluish, Normal, Reddish, Xác định người dùng

Gamma

1.8 - 2.6

HDCP

1.4

Ngôn Ng OSD

Arabic, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Czech, Deutsch, English, French, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Netherlands, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Spanish, Swedish

AMA

Có

Âm thanh

Loa tích hp

2Wx2

Giắc Tai Nghe

Có

Audio Line In

Không có

Microphone

Chng n

Ngun

Định Mc Đin Áp

100 - 240V

Ngun cp đin

Tích hp sn

Mc tiêu th đin (bình thường)

16.5 W

Mc tiêu th đin (ti đa)

110 W

Mc tiêu th đin (sleep mode)

<0.3 W

Power Delivery(USB C / Thunderbolt 3)

60 W

Kích thước và Trng lượng

Nghiêng (xung/lên)

-5˚ - 20˚

Xoay (Trái/Phi)

45˚/ 45˚

Xoay trc

90˚

Chân đế điu chnh độ cao

130 mm

Kích thước (CxRxS) (mm)

371.37 - 501.4x540x184.9

Kích thước (CxRxS) (inch)

14.6 - 19.7x21.3x7.3

Kích thước (CxRxS) (Ngang) (mm)

501.4x540x184.9

Kích thước (CxRxS) (Ngang) (inch)

19.7x21.3x7.3

Kích thước (CxRxS) (Xoay) (mm)

616.7x341.8x184.9

Kích thước (CxRxS) (Xoay) (inch)

24.3x13.5x7.3

Kích thước (CxRxS) (Không bao gm chân) (mm)

341.8x540x60.0

Kích thước (CxRxS) (Không bao gm chân) (inch)

13.5x21.3x2.4

Trng lượng tnh (kg)

6.2

Trng lượng tnh (không bao gm chân) (kg)

3.8

Ngoàm treo tường VESA

100x100 mm

Ph kin

Ph kin khác

Hướng dn an toàn, Warranty Card

Kết ni

HDMI (v1.4)

1

DisplayPort (v1.2)

1

Đầu ra DisplayPort (MST)

Có

USB C(PowerDelivery 60W, DisplayPort Alt Mode, Data)

1

Công ngh Daisy Chain

DP out (MST)

Tính năng bo v mt

Công ngh chng nhp nháy

Có

Low Blue Light Plus

Có

Brightness Intelligence (B.I.)

Có

Color Weakness

Có

ePaper

Có

Tiêu chun môi trường

Energy Star

8.0

TCO Certified

8.0

EPEAT

Bronze

Chứng nhận

Chng nhn TUV

EyeSafe, Chng nhp nháy, Ánh sáng xanh thp

Tính năng chuyên nghip

C

Hin th

Kích thước màn hình

23.8 inch

Loi tm nn

IPS

Công ngh đèn nn

Đèn nn LED

Độ phân gii (ti đa)

1920x1080

Độ sáng (thông thường)

250 nits

Tương phn gc

1000:1

Góc nhìn (L/R) (CR>=10)

178°/178°

Thi gian phn hi (GtG)

5 ms

Tc độ làm mi (Hz)

75

Gam màu

72% NTSC

Chế độ nh

Chế độ bo v , Mã, Color Weakness, Tuỳ chỉnh 1, Tuỳ chỉnh 2, ECO, ePaper, Game, Ánh sáng xanh thp, Movie, Tiêu chun, Người dùng

T L Khung Hình

16:9

Màu sc hin th

16,7 triu màu

Độ cong

Không có

PPI

93

Ph màn hình hin th

Chng chói

Nhit độ màu

Bluish, Normal, Reddish, Xác định người dùng

Gamma

1.8 - 2.6

HDCP

1.4

Ngôn Ng OSD

Arabic, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Czech, Deutsch, English, French, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Netherlands, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Spanish, Swedish

AMA

Có

Âm thanh

Loa tích hp

2Wx2

Giắc Tai Nghe

Có

Audio Line In

Không có

Microphone

Chng n

Ngun

Định Mc Đin Áp

100 - 240V

Ngun cp đin

Tích hp sn

Mc tiêu th đin (bình thường)

16.5 W

Mc tiêu th đin (ti đa)

110 W

Mc tiêu th đin (sleep mode)

<0.3 W

Power Delivery(USB C / Thunderbolt 3)

60 W

Kích thước và Trng lượng

Nghiêng (xung/lên)

-5˚ - 20˚

Xoay (Trái/Phi)

45˚/ 45˚

Xoay trc

90˚

Chân đế điu chnh độ cao

130 mm

Kích thước (CxRxS) (mm)

371.37 - 501.4x540x184.9

Kích thước (CxRxS) (inch)

14.6 - 19.7x21.3x7.3

Kích thước (CxRxS) (Ngang) (mm)

501.4x540x184.9

Kích thước (CxRxS) (Ngang) (inch)

19.7x21.3x7.3

Kích thước (CxRxS) (Xoay) (mm)

616.7x341.8x184.9

Kích thước (CxRxS) (Xoay) (inch)

24.3x13.5x7.3

Kích thước (CxRxS) (Không bao gm chân) (mm)

341.8x540x60.0

Kích thước (CxRxS) (Không bao gm chân) (inch)

13.5x21.3x2.4

Trng lượng tnh (kg)

6.2

Trng lượng tnh (không bao gm chân) (kg)

3.8

Ngoàm treo tường VESA

100x100 mm

Ph kin

Ph kin khác

Hướng dn an toàn, Warranty Card

Kết ni

HDMI (v1.4)

1

DisplayPort (v1.2)

1

Đầu ra DisplayPort (MST)

Có

USB C(PowerDelivery 60W, DisplayPort Alt Mode, Data)

1

Công ngh Daisy Chain

DP out (MST)

Tính năng bo v mt

Công ngh chng nhp nháy

Có

Low Blue Light Plus

Có

Brightness Intelligence (B.I.)

Có

Color Weakness

Có

ePaper

Có

Tiêu chun môi trường

Energy Star

8.0

TCO Certified

8.0

EPEAT

Bronze

Chứng nhận

Chng nhn TUV

EyeSafe, Chng nhp nháy, Ánh sáng xanh thp

Tính năng chuyên nghip

CXem chi tiết

Bạn cần gì có thể chat với Hanoinew
Chat tư vấn ngay