- In đảo mặt tự động
- In, Sao chép, Quét
- Tốc độ in (ISO tiêu chuẩn, A4): Lên tới 15,0ipm (Đen trắng) / 10,0ipm (Màu)
- Kết nối USB 2.0 Hi-speed, WiFi, Mopria, AirPrint, BLE, Kết nối trực tiếp
- Lượng bản in khuyến nghị/tháng: 30 - 100 trang
|
IN |
|
|
Số lượng vòi phun |
Tổng cộng 4.096 vòi phun |
|
Mực in |
PGI-780 (Pigment Black) |
|
Độ phân giải khi in tối đa |
4.800 (ngang) x 1.200 (dọc) dpi |
|
Tốc độ in |
|
|
Tài liệu (ESAT/Một mặt) |
Xấp xỉ 15,0 ipm (Đen trắng)/10,0 ipm (Màu) |
|
Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền) |
Xấp xỉ 21 giây |
|
Độ rộng bản in |
Lên tới 203,2 mm (8 inch), Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) |
|
In đảo mặt tự động có viền |
Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm Lề phải/trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
|
Kích cỡ giấy |
|
|
Khay sau |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Bao thư (DL, COM10), Square (5 x 5", 3,5 x 3,5"), Card Size (91 x 55 mm) [Tùy chỉnh]: rộng 55 - 215,9 mm, dài 89 - 676 mm |
|
Khay Cassette |
A4, A5, B5, LTR [Tùy chỉnh]: rộng 148,0 - 215,9 mm, dài 210 - 297 mm |
|
QUÉT |
|
|
Loại quét |
Mặt kính phẳng |
|
Phương thức quét |
CIS (Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc) |
|
Độ phân giải |
1.200 x 2.400 dpi |
|
Tốc độ quét |
Xám: 1,5 ms/dòng (300 dpi) Màu: 3,5 ms/dòng (300 dpi) |
|
SAO CHÉP |
|
|
Kích cỡ sao chép tối đa |
A4/LTR |
|
Chất lượng Hình ảnh |
3 mức độ (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao) |
|
Tùy chỉnh mật độ |
9 điểm, Mật động tự động (Sao chép AE) |
|
COPY |
|
|
Tốc độ |
Xấp xỉ 6,5 ipm/ đen trắng Xấp xỉ 19 giây /màu |
|
Sao chép nhiều bản |
Tối đa 99 trang/ đen trắng |
|
Kết nối trực tiếp (LAN không dây) |
Khả dụng |
|
Bluetooth |
Khả dụng |
|
Giao diện kết nối |
Hi-Speed USB 2.0 |
|
Điện năng tiêu thụ |
TẮT MÁY: Xấp xỉ 0,3 W Chế độ Chờ (Đèn quét tắt), Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 0,9 W Chế độ Chờ (Tất cả các cổng đang kết nối, đèn quét tắt): Xấp xỉ 1,6 W Sao chép, Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 14 W |
|
Kích thước (WxDxH) |
Xấp xỉ 376 x 359 x 141 mm |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 6,3 kg |