Chức năng máy |
In – Scan – Copy – Fax |
Loại máy |
In phun 4 màu |
Khổ giấy in |
Lên đến khổ A3 – Tối đa khổ A3+ (Đối với in 1 mặt) |
Chức năng in 2 mặt |
Có – Lên đến A3 |
Chức năng In |
Công nghệ in |
Đầu in PrecisonCoreTM |
Cấu hình vòi phun |
Màu đen : 800 x 1 lỗ phun mực |
Màu Xanh/Đỏ/Vàng : 256 x 1 lỗ phun mực mỗi màu |
Kích thước giọt mực |
Tối thiểu 3.8 pl |
Ngôn ngữ máy in |
ESC/P-R , ESC/P Raster |
Tốc độ in |
In nháp (Khổ A4) : Tối đa 32 trang trắng đen/phút – 22 màu/phút |
In chuẩn khổ A4 1 mặt : Tối đa 25 ảnh trắng đen/phút – 12 ảnh màu/phút |
In chuẩn khổ A4 2 mặt : Tối đa 16 ảnh trắng đen/phút – 9 ảnh màu/phút |
In chuẩn khổ A3 1 mặt : Tối đa 13.5 ảnh trắng đen/phút – 6 ảnh/phút |
In chuẩn khổ A3 2 mặt : Tối đa 10 ảnh trắng đen/phút – 5 ảnh màu/phút |
Tốc độ in ảnh mặc định 10×15 |
Có viền : Tương đương 43 s/ảnh |
Không viền : Tương đương 52 s/ảnh |
Độ phân giải khi in |
Tối đa 4800 x 2400 dpi |
Thời gian in trang đầu tiên (Khổ A4 |
Một mặt : Tối đa 5.5 s/trang trắng đen – 8.5 s/trang màu |
Hai mặt : Tối đa 11 s/trang trắng đen – 17 s/trang màu |
Mực in |
Mực 008 (Màu đen) : Tương đương 7.500 trang (127 ml/chai) |
Mực 008 (Màu Xanh/Đỏ/Vàng) : Tương đương 6.000 trang (Hiệu suất tổng hợp) (70ml/chai/màu) |
Chức năng Scan |
Tốc độ Scan (Ở độ phân giải 200dpi) |
Hình phẳng : 5s Trắng đen – 10s Màu |
ADF 1 mặt : Tối đa 26 ảnh/phút (Trắng đen) – 11.5 ảnh/phút (Màu) |
ADF 2 mặt : Tối đa 9 ảnh/phút (Trắng đen) – 6 ảnh/phút (Màu) |
Độ phân giải quang học |
1200 x 2400 dpi |
Loại máy Scan |
Máy Scan ảnh màu hình phẳng |
Cảm biến Scan |
CIS : Cảm biến hình ảnh tiếp xúc |
Diện tích Scan tối đa |
297mm x 431.8mm |
Định dạng đầu ra |
BMP, JPEG, TIFF, PDF, PNG … |
Độ sâu bit của máy |
Đen trắng : Đầu vào 16 bit – Đầu ra 1 bit |
Thang độ Xám : Đầu vào 16 bit – Đầu ra 8 bit |
Màu : Đầu vào 48 bit – Đầu ra 24 bit |
Chức năng Copy |
Số bản sao |
Chế độ Copy độc lập : Tối đa 999 bản |
Chế độ thu phóng |
25% – 400% |
Khổ giấy Copy |
Tối đa khổ A3 |
Tốc độ Copy (Tiêu chuẩn) |
Mặt kính phẳng : Tối đa 23 ảnh/phút (Trắng đen) – 10 ảnh/phút (Màu) |
ADF 1 mặt : Tối đa 22.5 ảnh/phút (Trắng đen) – 10 ảnh/phút (Màu) |
ADF 2 mặt : Tối đa 15.5 ảnh/phút (Trắng đen) – 7.5 ảnh/phút (Màu) |
Độ phân giải Copy |
600 x 600 dpi |
Chế độ Copy |
Flatbed : Mặt kính phẳng |
ADF : Khay nạp giấy tự động |
Chức năng Fax |
Tốc độ Fax |
Tối đa 33.6 kbps (Tương đương 3s/trang) |
Bộ nhớ Fax |
Bộ nhớ nhận : 6 Mb |
Bộ nhớ trang : Tối đa 550 trang |
Độ phân giải Fax |
Tối đa 200 x 200 dpi |
Loại Fax |
Trắng đen và màu |
Khổ giấy gửi Fax |
Hình phẳng : A3, A4, A5, B4, B5, Letter, Half Letter, Legal, 11×17″ |
ADF : A3, A4, A5, B4, B5, Letter, Half Letter, Legal, 11×17″ |
Khổ giấy nhận Fax |
A3+, A3, A4, A5, B4, B5, Letter, Half Letter, Legal, 11×17″ |
Mã chỉnh lỗi |
ITU – T T.30 |
Tính năng |
Gọi nhanh : Tối đa 200 số |
Gọi nhóm : Tối đa 199 nhóm |
Đặc điểm |
Gửi Fax qua PC (Truyền/Nhận), Sổ địa chỉ, Quay số tự động, Fax cho nhiều người (đen trắng), Nhận theo vòng, Xem trước bản Fax, Hạn chế truyền, Tiếp nhận bộ nhớ, Gửi Fax đến Email, Gửi Fax vào thư mục, Gửi Fax 2 mặt tự động |
Khả năng kết nối |
Kết nối không dây |
Có – Chuẩn WiFi IEEE 802.11 b/g/n |
Kết nối khe cắm thẻ/Chức năng máy chủ Usb |
Kiểu in trực tiếp : Bộ nhớ Usb kéo giấy |
Cổng kết nối |
Usb 2.0 tốc độ cao |
Ethernet – WiFi IEEE 802.11 b/g/n – WiFi Direct |
Giao thức mạng |
TCP/IPv4 , TCP/IPv6 |
Chức năng in di động và đám mây |
Epson Connect : iPrint, Email Print, Remote Print Driver, Scan-to-Cloud |
Apple AirPrint, Google Cloud Print |
Khả năng xử lý giấy |
Khay giấy vào |
Số lượng : 3 khay (2 khay trước, 1 khay sau) |
Khay 1 : Tối đa 250 tờ A4 thường (80 g/m²) – 50 tờ in ảnh bóng cao cấp |
Khay 2 : Tối đa 250 tờ A4 thường (80 g/m²) |
Khay phía sau : Tối đa 50 tờ A4 thường (80 g/m²) – 20 tờ in ảnh bóng cao cấp |
Khay ADF (Nạp giấy tự động) |
Lượng giấy nạp : Tối đa 50 tờ |
Độ dày giấy hỗ trợ : 64 g/m² – 95 g/m² |
Phương pháp nạp giấy |
Bằng trục lăn |
Khay giấy ra |
Tối đa 125 tờ A4 thường (80 g/m²) – 20 tờ in ảnh bóng cao cấp |
Lề in |
Trên, dưới, trái, phải : đều 3mm qua cài đặt tùy chỉnh trên trình điều khiển máy in |
Khổ giấy |
A3 +, A3 (29,7×42,0 cm), A4 (21,0×29,7 cm), A5 (14,8×21,0 cm), A6 (10,5×14,8 cm), B6 (12,5×17,6 cm), DL (Phong bì ), Số 10 (Phong bì) |
Khổ giấy tùy chỉnh |
Tối đa 329mm – 6000mm |
Độ dày giấy hỗ trợ |
64 g/m² – 255 g/m² |
Hệ thống |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP : 32 hoặc 64 bit |
Windows Server : 2019 – 2016 – 2012 – 2008 – 2003 |
Mac OS X 10.6.8 hoặc mới hơn |
Điều khiển |
Màn hình màu Lcd 4.3 inch |
Phần mềm hỗ trợ |
Epson ScanSmart |
Công suất tiêu thụ |
Hoạt động : 19 watts |
Chế độ chờ : 9.1 watts |
Chế độ ngủ : 0.8 watts |
Tắt nguồn : 0.2 watts |
Độ ồn (PC/Giấy thường) |
52 dB(A) Trắng đen – 47 dB(A) Màu |
Kích thước |
515mm x 500mm x 350 mm |
Trọng lượng |
20.2 kg |